GIAO HÀNG 24H
Với đơn hàng trên 500.000 đ
CHẤT LƯỢNG
Bảo đảm chất lượng
NGUỒN GỐC
Nhập khẩu chính hãng
Chất đo | pH |
Dải đo: | 0~14pH |
Độ phân dải: | 0.01pH |
Sai số: | 0.02pH |
Điện trở vào: | ≥10^12Ω |
Chất đo | Clo dư/axit hypochloric |
Dải đo: | 0~20mg/L |
Độ phân dải: | 0.01mg/L |
Sai số thiết bị: | 土1% F.S |
Sai số lắp đặt: | 土5% F.S |
Chất đo | Nhiệt độ |
Dải nhiệt độ: | -10~130°C |
Độ phân dải: | 0.1°C |
Sai số: | 0.3°C |
Cảm biến nhiệt độ: | PT1000 |
Chế độ đo nhiệt độ: | auto/man |
Chống nước, kháng bụi: | IP65 |
Nguồn điện: | 220VAC hoặc 24VDC |
Tín hiệu ra: | 2 Relays ( 5A-230VAC), 4-20mA, RS485 MODBUS |
Độ ẩm: | <90% |
Kích thước (HxWxD): | 96x96x128mm |
Hiển thị: | Màn hình LCD,Tiếng Anh |
(1) Màn hình LCD ma trận 128 * 64 điểm, có thể chuyển đổi tiếng Trung và tiếng Anh; IP65 chống bụi và Cấp chống nước, hoạt động ổn định 24/7
(2) Hệ số lọc kỹ thuật số có thể điều chỉnh của thiết bị cho thấy dữ liệu ổn định hơn và khả năng chống nhiễu cao, phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp
(3) Áp dụng phương pháp điện cực ba điện cực có điện áp không đổi, không có cấu trúc màng và không cần thêm chất điện phân, bảo trì đơn giản và tuổi thọ dài
(4) Tiêu chuẩn được trang bị bình chứa lưu lượng (tốc độ dòng chảy lớn hơn 30L/H)
(5) Thiết bị có hai kênh, có thể kết nối và đo đồng thời độ pH và clo dư và tự động bù pH của clo dư
(6) Sử dụng phương pháp so màu DPD để so sánh và hiệu chuẩn
(7) Giao thức truyền thông MODBUS-RTU, có thể thiết lập các thiết bị theo cả hai hướng cho gỡ lỗi và sử dụng tại chỗ thuận tiện
(8) Hai đầu ra dòng điện cách ly 4-20mA
(9) Nguồn điện 85-260VAC (hoặc 24VDC tùy chọn)
(10) Điều chỉnh bù đọc nhiệt độ
(11) Nguồn điện 85-260VAC (hoặc 24VDC tùy chọn)
(12) Thiết kế menu đơn giản, dễ vận hành và hiệu chỉnh nhanh
(13) Giao diện RS-485, xử lý cách ly quang điện, an toàn và đáng tin cậy
(14) Hai rơle điều khiển số lượng công tắc, một rơle chức năng
- Điện cực thích ứng YASF-100-5 (điện cực clo dư/ ozon hoà tan)
- Điện cực bù pH YASP540-5
- Phễu lấy mẫu YA-26-2
Model: | YASF-100-5 |
Thông số đo: | Clo dư/ozon hòa tan |
Kích thước: | Đường kính & Chiều dài: 13*120mm |
Chất liệu: | Inox 316L |
Vật liệu điện cực: | Bạch kim |
Phạm vi: | 0-20,00mg/L |
Độ chính xác: | ± 5% |
Phạm vi nhiệt độ: | 0-50°C |
Cảm biến nhiệt | PT1000 |
Nhu cầu tốc độ dòng chảy: | 20-40L/H |
Chiều dài đường truyền: | Cổng mở 5M |
Model: | YASP540-5 |
Chất liệu vỏ ngoài: | Hợp kim titan |
Ren: | PG13.5 |
Phạm vi: | 0.00-14.00 pH |
Nhiệt độ: | 0-80 độ c |
Gel KCI, cầu muối đôi | |
Áp suất: | 0-4 bar |
Kích thước: | 13mm độ dài 120mm |
Dây cáp 5m, nối đầu BNC, cả tiếp địa |